| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19111 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
185 |
B2.19 |
5,5m | T | ||
| 19112 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
186 |
B2.19 |
5,5m | T | ||
| 19113 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
187 |
B2.19 |
5,5m | T | ||
| 19114 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
188 |
B2.19 |
5,5m | T | ||
| 19115 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
189 |
B2.19 |
10,5m | N4 | ||
| 19116 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
190 |
B2.19 |
10,5m | T | ||
| 19117 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
191 |
B2.19 |
10,5m | T | ||
| 19118 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
192 |
B2.19 |
10,5m | N4 | ||
| 19119 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
193 |
B2.19 |
10,5m | T | ||
| 19120 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
194 |
B2.19 |
10,5m | T | ||
| 19121 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
195 |
B2.19 |
10,5m | T | ||
| 19122 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
196 |
B2.19 |
10,5m | T | ||
| 19123 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
197 |
B2.19 |
10,5m | T | ||
| 19124 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
198 |
B2.19 |
10,5m | T | ||
| 19125 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
199 |
B2.19 |
10,5m | T | ||
| 19126 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
200 |
B2.19 |
10,5m | Ngã 3đâm | ||
| 19127 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
201 |
B2.19 |
10,5m | Ngã 3đâm | ||
| 19128 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
202 |
B2.19 |
10,5m | T | ||
| 19129 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
203 |
B2.19 |
10,5m | T | ||
| 19130 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
204 |
B2.19 |
10,5m | T | ||
| 19131 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
205 |
B2.19 |
10,5m | T | ||
| 19132 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
206 |
B2.19 |
10,5m | T | ||
| 19133 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
207 |
B2.19 |
10,5m | T | ||
| 19134 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
208 |
B2.19 |
10,5m | T | ||
| 19135 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
209 |
B2.19 |
10,5m | T | ||
| 19136 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
210 |
B2.19 |
10,5m | T | ||
| 19137 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
211 |
B2.19 |
10,5m | T | ||
| 19138 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
212 |
B2.19 |
10,5m | T | ||
| 19139 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
259 |
B2.20 |
10,5m | N3 | ||
| 19140 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
260 |
B2.20 |
10,5m | T |
