| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19681 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
41 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 19682 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
42 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 19683 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
44 |
B2-1 |
5,5m | N4 | ||
| 19684 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
1 |
B2-2 |
7,5m | N3 | ||
| 19685 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
3 |
B2-2 |
x |
7,5m | T | |
| 19686 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
4 |
B2-2 |
x |
7,5m | T | |
| 19687 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
5 |
B2-2 |
x |
7,5m | T | |
| 19688 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
6 |
B2-2 |
7,5m | T | ||
| 19689 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
7 |
B2-2 |
7,5m | T | ||
| 19690 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
8 |
B2-2 |
x |
7,5m | T | |
| 19691 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
9 |
B2-2 |
x |
7,5m | T | |
| 19692 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
10 |
B2-2 |
x |
7,5m | T | |
| 19693 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
11 |
B2-2 |
7,5m | T | ||
| 19694 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
12 |
B2-2 |
x |
7,5m | T | |
| 19695 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
13 |
B2-2 |
x |
7,5m | T | |
| 19696 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
23 |
B2-2 |
5,5m | N4 | ||
| 19697 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
27 |
B2-2 |
5,5m | T | ||
| 19698 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
28 |
B2-2 |
5,5m | T | ||
| 19699 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
29 |
B2-2 |
5,5m | T | ||
| 19700 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
30 |
B2-2 |
5,5m | T | ||
| 19701 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
31 |
B2-2 |
5,5m | T | ||
| 19702 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
32 |
B2-2 |
5,5m | T | ||
| 19703 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
35 |
B2-2 |
5,5m | T | ||
| 19704 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
1 |
B2-3 |
5,5m | N3 | ||
| 19705 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
2 |
B2-3 |
5,5m | T | ||
| 19706 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
3 |
B2-3 |
x |
5,5m | T | |
| 19707 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
4 |
B2-3 |
x |
5,5m | T | |
| 19708 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
5 |
B2-3 |
x |
5,5m | T | |
| 19709 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
6 |
B2-3 |
x |
5,5m | T | |
| 19710 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
7 |
B2-3 |
x |
5,5m | T |
