| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19711 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
8 |
B2-3 |
x |
5,5m | T | |
| 19712 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
9 |
B2-3 |
x |
5,5m | T | |
| 19713 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
10 |
B2-3 |
5,5m | T | ||
| 19714 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
11 |
B2-3 |
x |
5,5m | T | |
| 19715 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
12 |
B2-3 |
5,5m | T | ||
| 19716 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
13 |
B2-3 |
5,5m | T | ||
| 19717 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
14 |
B2-3 |
5,5m | T | ||
| 19718 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
15 |
B2-3 |
5,5m | T | ||
| 19719 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
16 |
B2-3 |
5,5m | T | ||
| 19720 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
17 |
B2-3 |
5,5m | T | ||
| 19721 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
18 |
B2-3 |
5,5m | T | ||
| 19722 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
19 |
B2-3 |
5,5m | T | ||
| 19723 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
21 |
B2-3 |
5,5m | T | ||
| 19724 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
22 |
B2-3 |
5,5m | N4 | ||
| 19725 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
23 |
B2-3 |
5,5m | N3 | ||
| 19726 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
24 |
B2-3 |
5,5m | T | ||
| 19727 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
25 |
B2-3 |
x |
5,5m | T | |
| 19728 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
26 |
B2-3 |
x |
5,5m | T | |
| 19729 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
27 |
B2-3 |
x |
5,5m | T | |
| 19730 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
28 |
B2-3 |
x |
5,5m | T | |
| 19731 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
29 |
B2-3 |
x |
5,5m | T | |
| 19732 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
31 |
B2-3 |
x |
5,5m | T | |
| 19733 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
32 |
B2-3 |
x |
5,5m | T | |
| 19734 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
33 |
B2-3 |
x |
5,5m | T | |
| 19735 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
34 |
B2-3 |
x |
5,5m | T | |
| 19736 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
35 |
B2-3 |
5,5m | T | ||
| 19737 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
36 |
B2-3 |
5,5m | T | ||
| 19738 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
37 |
B2-3 |
5,5m | T | ||
| 19739 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
38 |
B2-3 |
5,5m | T | ||
| 19740 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
39 |
B2-3 |
5,5m | T |
