| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19741 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
40 |
B2-3 |
5,5m | T | ||
| 19742 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
41 |
B2-3 |
5,5m | T | ||
| 19743 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
42 |
B2-3 |
5,5m | T | ||
| 19744 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
43 |
B2-3 |
5,5m | T | ||
| 19745 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
44 |
B2-3 |
5,5m | N3 | ||
| 19746 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
1 |
B2-4 |
5,5m | N4 | ||
| 19747 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
3 |
B2-4 |
x |
5,5m | T | |
| 19748 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
4 |
B2-4 |
x |
5,5m | T | |
| 19749 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
5 |
B2-4 |
x |
5,5m | T | |
| 19750 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
6 |
B2-4 |
x |
5,5m | T | |
| 19751 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
7 |
B2-4 |
x |
5,5m | T | |
| 19752 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
8 |
B2-4 |
x |
5,5m | T | |
| 19753 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
9 |
B2-4 |
x |
5,5m | T | |
| 19754 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
10 |
B2-4 |
x |
5,5m | T | |
| 19755 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
11 |
B2-4 |
x |
5,5m | T | |
| 19756 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
12 |
B2-4 |
x |
5,5m | T | |
| 19757 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
13 |
B2-4 |
x |
5,5m | T | |
| 19758 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
14 |
B2-4 |
x |
5,5m | T | |
| 19759 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
22 |
B2-4 |
5,5m | N3 | ||
| 19760 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
23 |
B2-4 |
5,5m | N3 | ||
| 19761 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
27 |
B2-4 |
x |
5,5m | T | |
| 19762 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
28 |
B2-4 |
x |
5,5m | T | |
| 19763 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
29 |
B2-4 |
x |
5,5m | T | |
| 19764 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
30 |
B2-4 |
x |
5,5m | T | |
| 19765 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
31 |
B2-4 |
x |
5,5m | T | |
| 19766 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
33 |
B2-4 |
x |
5,5m | T | |
| 19767 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
34 |
B2-4 |
x |
5,5m | T | |
| 19768 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
35 |
B2-4 |
x |
5,5m | T | |
| 19769 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
36 |
B2-4 |
x |
5,5m | T | |
| 19770 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
37 |
B2-4 |
x |
5,5m | T |
