| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19771 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
38 |
B2-4 |
x |
5,5m | T | |
| 19772 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
39 |
B2-4 |
x |
5,5m | T | |
| 19773 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
41 |
B2-4 |
x |
5,5m | T | |
| 19774 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
44 |
B2-4 |
5,5m | N3 | ||
| 19775 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
6 |
B2-5 |
5,5m | Ngã 3đâm | ||
| 19776 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
14 |
B2-5 |
5,5m | N3 | ||
| 19777 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
28 |
B2-5 |
5,5m | N3 | ||
| 19778 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
29 |
B2-5 |
7,5m | N3 | ||
| 19779 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
35 |
B2-5 |
7,5m | N3 | ||
| 19780 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
1 |
B2-1 |
N.T.Thành | N3 | ||
| 19781 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
2 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19782 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
3 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19783 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
4 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19784 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
5 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19785 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
6 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19786 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
7 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19787 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
8 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19788 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
9 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19789 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
10 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19790 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
11 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19791 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
12 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19792 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
13 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19793 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
14 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19794 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
15 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19795 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
16 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19796 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
17 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19797 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
18 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19798 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
19 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19799 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
20 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19800 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
21 |
B2-1 |
N.T.Thành | T |
