| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19801 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
22 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19802 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
23 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19803 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
24 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19804 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
25 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19805 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
26 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19806 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
27 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19807 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
28 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19808 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
29 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19809 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
30 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19810 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
31 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19811 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
32 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19812 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
33 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19813 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
34 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19814 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
35 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19815 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
36 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19816 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
37 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19817 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
38 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19818 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
39 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19819 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
40 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19820 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
41 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19821 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
42 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19822 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
43 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19823 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
44 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19824 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
45 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19825 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
46 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19826 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
47 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19827 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
48 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19828 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
49 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19829 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
50 |
B2-1 |
N.T.Thành | T | ||
| 19830 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
51 |
B2-1 |
N.T.Thành | N3 |
