| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19981 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
29 |
7,5m | T | |||
| 19982 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
30 |
7,5m | T | |||
| 19983 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
31 |
7,5m | T | |||
| 19984 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
32 |
7,5m | T | |||
| 19985 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
33 |
7,5m | T | |||
| 19986 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
34 |
7,5m | T | |||
| 19987 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
35 |
7,5m | T | |||
| 19988 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
41 |
7,5m | N4 | |||
| 19989 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
45 |
7,5m | T | |||
| 19990 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
56 |
7,5m | T | |||
| 19991 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
65 |
7,5m | T | |||
| 19992 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
66 |
7,5m | T | |||
| 19993 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
69 |
7,5m | N4 | |||
| 19994 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
71 |
7,5m | T | |||
| 19995 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
72 |
7,5m | T | |||
| 19996 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
73 |
7,5m | T | |||
| 19997 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
74 |
7,5m | N4 | |||
| 19998 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
75 |
7,5m | T | |||
| 19999 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
76 |
7,5m | T | |||
| 20000 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
77 |
7,5m | T | |||
| 20001 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
78 |
7,5m | T | |||
| 20002 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
79 |
7,5m | T | |||
| 20003 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
81 |
7,5m | T | |||
| 20004 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
82 |
7,5m | T | |||
| 20005 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
83 |
7,5m | T | |||
| 20006 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
84 |
7,5m | T | |||
| 20007 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
85 |
7,5m | T | |||
| 20008 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
86 |
7,5m | T | |||
| 20009 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
87 |
7,5m | T | |||
| 20010 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
88 |
7,5m | T |
