| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20011 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
89 |
7,5m | T | |||
| 20012 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
92 |
7,5m | N3 | |||
| 20013 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
93 |
7,5m | N3 | |||
| 20014 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
97 |
7,5m | Ngã 3đâm | |||
| 20015 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
113 |
3,5m | T | |||
| 20016 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
114 |
3,5m | T | |||
| 20017 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
115 |
3,5m | N4 | |||
| 20018 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
116 |
3,5m | N4 | |||
| 20019 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
117 |
3,5m | T | |||
| 20020 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
118 |
3,5m | T | |||
| 20021 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
121 |
3,5m | T | |||
| 20022 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
123 |
3,5m | T | |||
| 20023 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
124 |
3,5m | T | |||
| 20024 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
125 |
3,5m | T | |||
| 20025 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
126 |
3,5m | T | |||
| 20026 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
127 |
3,5m | T | |||
| 20027 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
128 |
3,5m | T | |||
| 20028 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
129 |
3,5m | T | |||
| 20029 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
130 |
3,5m | T | |||
| 20030 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
131 |
3,5m | T | |||
| 20031 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
132 |
3,5m | T | |||
| 20032 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
150 |
5,5m | T | |||
| 20033 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
185 |
7,5m | T | |||
| 20034 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
186 |
7,5m | T | |||
| 20035 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
187 |
7,5m | T | |||
| 20036 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
188 |
7,5m | T | |||
| 20037 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
189 |
7,5m | T | |||
| 20038 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
190 |
7,5m | T | |||
| 20039 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
200 |
3,5m | N3 | |||
| 20040 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
210 |
3,5m | N3 |
