| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20041 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
211 |
3,5m | T | |||
| 20042 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
255 |
3,5m | N3 | |||
| 20043 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
260 |
3,5m | T | |||
| 20044 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
269 |
3,5m | N3 | |||
| 20045 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
302 |
5,5m | T | |||
| 20046 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
303 |
5,5m | T | |||
| 20047 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
313 |
5,5m | N4 | |||
| 20048 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
322 |
5,5m | Ngã 3đâm | |||
| 20049 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
348 |
5,5m | T dt nhỏ | |||
| 20050 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
1BT |
NTT | N3 | |||
| 20051 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
2BT |
NTT | T | |||
| 20052 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
3BT |
NTT | T | |||
| 20053 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
4BT |
NTT | T | |||
| 20054 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
5BT |
NTT | T | |||
| 20055 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
6BT |
NTT | T | |||
| 20056 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
7BT |
NTT | T | |||
| 20057 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
8BT |
NTT | T | |||
| 20058 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
9BT |
NTT | T | |||
| 20059 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
10BT |
NTT | T | |||
| 20060 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
11BT |
NTT | N3 | |||
| 20061 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
67 |
B2-1 |
5,5 | ngã 3 | ||
| 20062 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
38 |
B2-2 |
5,5 | ngã 3 | ||
| 20063 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
42 |
B2-2 |
5,5 | T | ||
| 20064 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
44 |
B2-2 |
5,5 | T | ||
| 20065 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
47 |
B2-2 |
5,5 | ngã 3 | ||
| 20066 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
51 |
B2-2 |
5,5 | ngã 3 | ||
| 20067 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
60 |
B2-2 |
5,5 | ngã 3 | ||
| 20068 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
18 |
B2-3 |
5,5 | ngã 3 | ||
| 20069 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
26 |
B2-3 |
5,5 | ngã 3 | ||
| 20070 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
29 |
B2-3 |
5,5 | ngã 3 |
