| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20071 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
37 |
B2-3 |
5,5 | ngã 3 | ||
| 20072 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
1 |
B2-4 |
7,5 | ngã 3 | ||
| 20073 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
8 |
B2-4 |
7,5 | ngã tư | ||
| 20074 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
9 |
B2-4 |
7,5 | ngã 3 | ||
| 20075 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
17 |
B2-4 |
7,5 | ngã 3 | ||
| 20076 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
5 |
B3 |
7,5 | Ngã 3đâm | ||
| 20077 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
15 |
B3 |
7,5 | T | ||
| 20078 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
16 |
B3 |
7,5 | T | ||
| 20079 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
17 |
B3 |
7,5 | T | ||
| 20080 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
18 |
B3 |
7,5 | T | ||
| 20081 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
19 |
B3 |
7,5 | T | ||
| 20082 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
21 |
B3 |
7,5 | T | ||
| 20083 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
23 |
B3 |
7,5 | ngã 3 | ||
| 20084 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
1 |
B4 |
5,5 | N3 bt5m | ||
| 20085 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
5 |
B4 |
5,5 | T | ||
| 20086 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
21 |
B4 |
5,5 | T | ||
| 20087 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
22 |
B4 |
5,5 | ngã 3 | ||
| 20088 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
25 |
B4 |
5,5 | T | ||
| 20089 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
26 |
B4 |
5,5 | T | ||
| 20090 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
37 |
B5 |
5,5 | ngã tư | ||
| 20091 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
43 |
B5 |
5,5 | ngã tư | ||
| 20092 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
41 |
B6 |
5,5 | ngã 3 | ||
| 20093 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
33 |
B7 |
5,5 | T | ||
| 20094 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
36 |
B7 |
5,5 | T | ||
| 20095 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
38 |
B7 |
5,5 | T | ||
| 20096 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
45 |
B7 |
5,5 | ngã 3 | ||
| 20097 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
25 |
B8 |
5,5 | N3 | ||
| 20098 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
27 |
B8 |
5,5 | T | ||
| 20099 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
1 |
5,5 | N4 | |||
| 20100 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
6 |
5,5 | T |
