| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20101 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
7 |
5,5 | T | |||
| 20102 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
8 |
5,5 | T | |||
| 20103 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
9 |
5,5 | T | |||
| 20104 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
10 |
5,5 | T | |||
| 20105 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
11 |
5,5 | T | |||
| 20106 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
12 |
5,5 | T | |||
| 20107 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
13 |
5,5 | T | |||
| 20108 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
14 |
5,5 | T | |||
| 20109 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
15 |
5,5 | T | |||
| 20110 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
16 |
5,5 | T | |||
| 20111 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
17 |
5,5 | T | |||
| 20112 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
18 |
5,5 | T | |||
| 20113 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
19 |
5,5 | T | |||
| 20114 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
20 |
5,5 | T | |||
| 20115 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
21 |
5,5 | T | |||
| 20116 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
22 |
5,5 | T | |||
| 20117 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
23 |
5,5 | T | |||
| 20118 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
24 |
5,5 | T | |||
| 20119 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
25 |
5,5 | T | |||
| 20120 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
26 |
5,5 | T | |||
| 20121 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
27 |
5,5 | T | |||
| 20122 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
28 |
5,5 | T | |||
| 20123 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
30 |
5,5 | N4 | |||
| 20124 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
1 |
C1 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | ngã 3,BT | |
| 20125 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
3 |
C1 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20126 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
5 |
C1 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20127 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
7 |
C1 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20128 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
9 |
C1 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20129 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
11 |
C1 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20130 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
13 |
C1 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT |
