| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 211 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
2 |
E1.2 |
5.50 | T | ||
| 212 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
3 |
E1.2 |
5.50 | T | ||
| 213 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
4 |
E1.2 |
5.50 | T | ||
| 214 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
5 |
E1.2 |
5.50 | T | ||
| 215 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
6 |
E1.2 |
5.50 | T | ||
| 216 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
7 |
E1.2 |
5.50 | T | ||
| 217 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
8 |
E1.2 |
5.50 | T | ||
| 218 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
9 |
E1.2 |
5.50 | T | ||
| 219 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
10 |
E1.2 |
5.50 | T | ||
| 220 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
3 |
E2.1 |
5.50 | T | ||
| 221 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
4 |
E2.1 |
5.50 | T | ||
| 222 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
5 |
E2.1 |
5.50 | T | ||
| 223 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
6 |
E2.1 |
5.50 | T | ||
| 224 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
7 |
E2.1 |
5.50 | T | ||
| 225 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
8 |
E2.1 |
5.50 | T | ||
| 226 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
9 |
E2.1 |
5.50 | T | ||
| 227 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
10 |
E2.1 |
5.50 | T | ||
| 228 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
11 |
E2.1 |
5.50 | T | ||
| 229 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
6 |
K1.2 |
5.50 | T | ||
| 230 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
7 |
K1.2 |
5.50 | T | ||
| 231 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
14 |
K1.2 |
5.50 | T | ||
| 232 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
15 |
K1.2 |
5.50 | T | ||
| 233 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
24 |
K1.2 |
5.50 | T | ||
| 234 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
25 |
K1.2 |
5.50 | T | ||
| 235 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
26 |
K1.2 |
5.50 | T | ||
| 236 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
27 |
K1.2 |
5.50 | T | ||
| 237 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
28 |
K1.2 |
5.50 | T | ||
| 238 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
29 |
K1.2 |
5.50 | T | ||
| 239 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
30 |
K1.2 |
5.50 | T | ||
| 240 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
31 |
K1.2 |
5.50 | T |
