| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21001 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
52 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 21002 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
53 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 21003 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
54 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 21004 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
55 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 21005 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
56 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 21006 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
57 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 21007 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
58 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 21008 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
59 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 21009 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
60 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 21010 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
61 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 21011 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
62 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 21012 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
63 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 21013 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
64 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 21014 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
65 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | Ngã 3đâm | |
| 21015 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
66 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 21016 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
67 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 21017 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
68 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 21018 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
69 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 21019 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
70 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 21020 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
71 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 21021 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
72 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 21022 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
73 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 21023 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
74 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | ngã 3 | |
| 21024 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
24 |
B2-3 |
Đàm Thanh 7 |
5,5m | ngã 3 | |
| 21025 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
57 |
B2-3 |
Đàm Thanh 8 |
5,5m | ngã 3 | |
| 21026 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
1 |
B2-4 |
Đàm Thanh 10 |
15m | T | |
| 21027 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
2 |
B2-4 |
Đàm Thanh 10 |
15m | T | |
| 21028 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
3 |
B2-4 |
Đàm Thanh 10 |
15m | T | |
| 21029 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
4 |
B2-4 |
Đàm Thanh 10 |
15m | T | |
| 21030 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
5 |
B2-4 |
Đàm Thanh 10 |
15m | T |
