| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21031 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
6 |
B2-4 |
Đàm Thanh 10 |
15m | T | |
| 21032 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
7 |
B2-4 |
Đàm Thanh 10 |
15m | T | |
| 21033 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
8 |
B2-4 |
Đàm Thanh 10 |
15m | T | |
| 21034 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
9 |
B2-4 |
Đàm Thanh 10 |
15m | T | |
| 21035 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
15 |
B2-4 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | ngã 3 | |
| 21036 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
1 |
B2-5 |
Đàm Thanh 10 |
15m | T | |
| 21037 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
2 |
B2-5 |
Đàm Thanh 10 |
15m | T | |
| 21038 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
5 |
B2-5 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | T | |
| 21039 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
6 |
B2-5 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | Ngã 3đâm | |
| 21040 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
7 |
B2-5 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | T | |
| 21041 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
8 |
B2-5 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | T | |
| 21042 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
9 |
B2-5 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | T | |
| 21043 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
10 |
B2-5 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | T | |
| 21044 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
11 |
B2-5 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | T | |
| 21045 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
12 |
B2-5 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | T | |
| 21046 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
13 |
B2-5 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | T | |
| 21047 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
14 |
B2-5 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | T | |
| 21048 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
15 |
B2-5 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | T | |
| 21049 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
16 |
B2-5 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | T | |
| 21050 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
17 |
B2-5 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | T | |
| 21051 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
18 |
B2-5 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | T | |
| 21052 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
19 |
B2-5 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | T | |
| 21053 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
20 |
B2-5 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | T | |
| 21054 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
21 |
B2-5 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | T | |
| 21055 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
22 |
B2-5 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | T | |
| 21056 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
23 |
B2-5 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | T | |
| 21057 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
24 |
B2-5 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | T | |
| 21058 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
25 |
B2-5 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | Ngã 3đâm | |
| 21059 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
26 |
B2-5 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | T | |
| 21060 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
27 |
B2-5 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | T |
