| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21061 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
28 |
B2-5 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | T | |
| 21062 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
30 |
B2-5 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | ngã 3 | |
| 21063 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
25 |
B2-6 |
Đàm Thanh 4 |
5,5m | ngã 3 | |
| 21064 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
26 |
B2-6 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | ngã 3 | |
| 21065 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
49 |
B2-6 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | ngã 3 | |
| 21066 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
1 |
B2-7 |
5,5m | ngã 3 | ||
| 21067 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
36 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 21068 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
39 |
B2-7 |
5,5m | ngã 3 | ||
| 21069 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
21 |
B2-8 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | ngã 3 | |
| 21070 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
26 |
B2-8 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | ngã 3 | |
| 21071 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
46 |
B2-8 |
Đàm Thanh 3 |
5,5m | ngã 3 | |
| 21072 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
47 |
B2-8 |
Đàm Thanh 1 |
5,5m | ngã 3 | |
| 21073 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
1 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | ngã 3 | |
| 21074 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
2 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21075 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
3 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21076 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
5 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21077 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
6 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21078 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
7 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21079 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
8 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21080 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
9 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21081 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
15 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21082 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
16 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21083 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
17 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21084 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
18 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21085 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
19 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21086 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
20 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21087 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
21 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21088 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
22 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21089 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
23 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21090 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
24 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T |
