| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21241 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
293 |
10,5m | T | |||
| 21242 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
356 |
7,5m | Ngã 3đâm | |||
| 21243 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
395 |
10,5m | T | |||
| 21244 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
396 |
10,5m | 2MT | |||
| 21245 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
397 |
10,5m | 2MT | |||
| 21246 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
398 |
10,5m | T | |||
| 21247 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
432 |
10,5m | 2MT | |||
| 21248 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
433 |
10,5m | 2MT | |||
| 21249 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
434 |
10,5m | T | |||
| 21250 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
439 |
10,5m | T | |||
| 21251 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
442 |
10,5m | T | |||
| 21252 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
447 |
10,5m | T | |||
| 21253 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
449 |
10,5m | 2MT | |||
| 21254 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
522 |
7,5m | T | |||
| 21255 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
523 |
7,5m | 2MT | |||
| 21256 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
563 |
7,5m | T | |||
| 21257 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
596 |
10,5m | T | |||
| 21258 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
603 |
(5-15-5)m | T | |||
| 21259 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
611 |
(5-15-5)m | T | |||
| 21260 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
630 |
7,5m | Ngã 3đâm | |||
| 21261 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
668 |
7,5m | Ngã 3đâm | |||
| 21262 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
787 |
Đ số 5(36,5m) | T | |||
| 21263 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
830 |
10,5m | T | |||
| 21264 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
887 |
10,5m | 2MT | |||
| 21265 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
888 |
10,5m | T | |||
| 21266 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
891 |
10,5m | T | |||
| 21267 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
892 |
10,5m | T | |||
| 21268 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
893 |
10,5m | T | |||
| 21269 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
896 |
10,5m | T | |||
| 21270 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
671 |
B2.10 |
Đ.số 5 (11,5 x2) | 2MT |
