| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21271 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
673 |
B2.10 |
Đ.số 5 (11,5 x2) | T | ||
| 21272 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
674 |
B2.10 |
Đ.số 5 (11,5 x2) | T | ||
| 21273 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
675 |
B2.10 |
Đ.số 5 (11,5 x2) | T | ||
| 21274 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
676 |
B2.10 |
Đ.số 5 (11,5 x2) | T | ||
| 21275 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
677 |
B2.10 |
Đ.số 5 (11,5 x2) | T | ||
| 21276 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
678 |
B2.10 |
Đ.số 5 (11,5 x2) | T | ||
| 21277 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
679 |
B2.10 |
Đ.số 5 (11,5 x2) | T | ||
| 21278 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
680 |
B2.10 |
Đ.số 5 (11,5 x2) | T | ||
| 21279 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
681 |
B2.10 |
Đ.số 5 (11,5 x2) | T | ||
| 21280 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
682 |
B2.10 |
Đ.số 5 (11,5 x2) | T | ||
| 21281 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
683 |
B2.10 |
Đ.số 5 (11,5 x2) | T | ||
| 21282 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
684 |
B2.10 |
Đ.số 5 (11,5 x2) | T | ||
| 21283 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
714 |
B2.8 |
10,5m | 2MT | ||
| 21284 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
719 |
B2.6 |
10,5m | T | ||
| 21285 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
720 |
B2.6 |
10,5m | T | ||
| 21286 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
721 |
B2.6 |
10,5m | T | ||
| 21287 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
725 |
B2.6 |
10,5m | T | ||
| 21288 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
726 |
B2.6 |
10,5m | T | ||
| 21289 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
727 |
B2.6 |
10,5m | T | ||
| 21290 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
728 |
B2.6 |
10,5m | T | ||
| 21291 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
735 |
B2.6 |
10,5m | T | ||
| 21292 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
745 |
B2.4 |
10,5m | T | ||
| 21293 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
746 |
B2.4 |
10,5m | Ngã 3đâm | ||
| 21294 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
747 |
B2.4 |
10,5m | T | ||
| 21295 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
748 |
B2.4 |
10,5m | T | ||
| 21296 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
749 |
B2.4 |
10,5m | T | ||
| 21297 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
752 |
B2.4 |
10,5m | T | ||
| 21298 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
755 |
B2.4 |
10,5m | 2MT | ||
| 21299 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
757 |
B2.2 |
10,5m | T | ||
| 21300 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
760 |
B2.2 |
10,5m | T |
