| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21301 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
761 |
B2.2 |
10,5m | T | ||
| 21302 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
762 |
B2.2 |
10,5m | T | ||
| 21303 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
903 |
B2.1 |
Nguyễn Bá Phát |
Đường 15m | T | |
| 21304 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
904 |
B2.1 |
Nguyễn Bá Phát |
Đường 15m | T | |
| 21305 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
905 |
B2.1 |
Nguyễn Bá Phát |
Đường 15m | T | |
| 21306 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
906 |
B2.1 |
Nguyễn Bá Phát |
Đường 15m | T | |
| 21307 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
907 |
B2.1 |
Nguyễn Bá Phát |
Đường 15m | T | |
| 21308 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
908 |
B2.1 |
Nguyễn Bá Phát |
Đường 15m | T | |
| 21309 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
909 |
B2.1 |
Nguyễn Bá Phát |
Đường 15m | T | |
| 21310 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
910 |
B2.1 |
Nguyễn Bá Phát |
Đường 15m | T | |
| 21311 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
911 |
B2.1 |
Nguyễn Bá Phát |
Đường 15m | T | |
| 21312 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
957 |
B2.4 |
5,5m | 2MT | ||
| 21313 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
958 |
B2.6 |
5,5m | 2MT | ||
| 21314 | Vệt 80m phía Tây Nam khu dân cư Hòa Hiệp |
1064 |
B2.7 |
5,5m | T bên hông BT | ||
| 21315 | Khu TĐC thu nhập thấp Hòa Hiệp |
63 |
B1 |
5,5m | T | ||
| 21316 | Khu TĐC thu nhập thấp Hòa Hiệp |
86 |
B2 |
5,5m | N3 | ||
| 21317 | Khu TĐC thu nhập thấp Hòa Hiệp |
132 |
B2 |
7,5m | T | ||
| 21318 | Khu TĐC Hòa Hiệp Bắc |
117 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 21319 | Khu TĐC Hòa Hiệp Bắc |
118 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 21320 | Khu TĐC Hòa Hiệp Bắc |
119 |
B2-1 |
5,5m | Ngã 3đâm | ||
| 21321 | Khu TĐC Hòa Hiệp Bắc |
120 |
B2-1 |
Ng Văn Cừ |
10,5mx2 | N3 | |
| 21322 | Khu TĐC Hòa Hiệp Bắc |
126 |
B2-1 |
Ng Văn Cừ |
10,5mx2 | T | |
| 21323 | Khu TĐC Hòa Hiệp Bắc |
138 |
B2-1 |
Ng Văn Cừ |
10,5mx2 | T | |
| 21324 | Khu TĐC Hòa Hiệp Bắc |
139 |
B2-1 |
Ng Văn Cừ |
10,5mx2 | N3 | |
| 21325 | Khu TĐC Hòa Hiệp Bắc |
140 |
B2-3 |
Ng Văn Cừ |
10,5mx2 | N3 | |
| 21326 | Khu TĐC Hòa Hiệp Bắc |
142 |
B2-3 |
Ng Văn Cừ |
10,5mx2 | T | |
| 21327 | Khu TĐC Hòa Hiệp Bắc |
143 |
B2-3 |
Ng Văn Cừ |
10,5mx2 | T | |
| 21328 | Khu TĐC Hòa Hiệp Bắc |
157 |
B2-3 |
7,5m | T | ||
| 21329 | Khu TĐC Hòa Hiệp Bắc |
163 |
B2-3 |
7,5m | T | ||
| 21330 | Khu TĐC Hòa Hiệp Bắc |
143A |
B2-3 |
Ng Văn Cừ |
10,5mx2 | T |
