| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21331 | Khu TĐC Hòa Hiệp Bắc |
15 |
B2-4 |
7,5m | T | ||
| 21332 | Khu TĐC Hòa Hiệp Bắc |
16 |
B2-4 |
7,5m | T | ||
| 21333 | Khu TĐC Hòa Hiệp Bắc |
17 |
B2-4 |
7,5m | T | ||
| 21334 | Khu TĐC Hòa Hiệp Bắc |
18 |
B2-4 |
7,5m | T | ||
| 21335 | Khu TĐC Hòa Hiệp Bắc |
19 |
B2-4 |
7,5m | N3 | ||
| 21336 | Khu TĐC Hòa Hiệp Bắc |
20 |
B2-5 |
7,5m | N3 | ||
| 21337 | Khu TĐC Hòa Hiệp Bắc |
25 |
B2-5 |
7,5m | T | ||
| 21338 | Khu TĐC Hòa Hiệp Bắc |
28 |
B2-5 |
7,5m | T | ||
| 21339 | Khu TĐC Hòa Hiệp Bắc |
33 |
B2-5 |
7,5m | T | ||
| 21340 | Khu TĐC Hòa Hiệp Bắc |
42 |
B2-5 |
7,5m | T | ||
| 21341 | Khu TĐC Hòa Hiệp Bắc |
43 |
B2-5 |
7,5m | N3 | ||
| 21342 | Khu TĐC Hòa Hiệp Bắc |
66 |
B2-5 |
5,5m | N3 | ||
| 21343 | Khu TĐC Hòa Hiệp Bắc |
188 |
B2-6 |
7,5m | T | ||
| 21344 | Khu TĐC Hòa Hiệp Bắc |
191 |
B2-6 |
7,5m | T | ||
| 21345 | Khu TĐC Hòa Hiệp Bắc |
164 |
B2-7 |
7,5m | T | ||
| 21346 | Khu TĐC Hòa Hiệp Bắc |
165 |
B2-7 |
7,5m | T | ||
| 21347 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
1 |
B2.1 |
5,5m | N4 | ||
| 21348 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
2 |
B2.1 |
5,5m | T | ||
| 21349 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
3 |
B2.1 |
5,5m | T | ||
| 21350 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
4 |
B2.1 |
5,5m | T | ||
| 21351 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
5 |
B2.1 |
5,5m | T | ||
| 21352 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
6 |
B2.1 |
5,5m | T | ||
| 21353 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
7 |
B2.1 |
5,5m | T | ||
| 21354 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
8 |
B2.1 |
5,5m | T | ||
| 21355 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
9 |
B2.1 |
5,5m | T | ||
| 21356 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
10 |
B2.1 |
5,5m | T | ||
| 21357 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
11 |
B2.1 |
5,5m | T | ||
| 21358 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
12 |
B2.1 |
5,5m | T | ||
| 21359 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
13 |
B2.1 |
5,5m | T | ||
| 21360 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
14 |
B2.1 |
5,5m | T |
