| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22291 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
02 |
D |
PV. Đồng | T | ||
| 22292 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
03 |
D |
PV. Đồng | T | ||
| 22293 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
04 |
D |
PV. Đồng | T | ||
| 22294 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
05 |
D |
PV. Đồng | T | ||
| 22295 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
06 |
D |
PV. Đồng | T | ||
| 22296 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
07 |
D |
PV. Đồng | T | ||
| 22297 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
08 |
D |
PV. Đồng | T | ||
| 22298 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
09 |
D |
PV. Đồng | T | ||
| 22299 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
10 |
D |
PV. Đồng | T | ||
| 22300 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
11 |
D |
PV. Đồng | T | ||
| 22301 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
12 |
D |
PV. Đồng | T | ||
| 22302 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
13 |
D |
PV. Đồng | T | ||
| 22303 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
14 |
D |
PV. Đồng | T | ||
| 22304 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
15 |
D |
PV. Đồng | T | ||
| 22305 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
16 |
D |
PV. Đồng | T | ||
| 22306 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
17 |
D |
PV. Đồng | T | ||
| 22307 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
18 |
D |
PV. Đồng | T | ||
| 22308 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
19 |
D |
PV. Đồng | T | ||
| 22309 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
20 |
D |
PV. Đồng | T | ||
| 22310 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
21 |
D |
PV. Đồng | T | ||
| 22311 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
22 |
D |
PV. Đồng | T | ||
| 22312 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
23 |
D |
PV. Đồng | T | ||
| 22313 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
24 |
D |
PV. Đồng | T | ||
| 22314 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
25 |
D |
PV. Đồng | T | ||
| 22315 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
26 |
D |
PV. Đồng | T | ||
| 22316 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
27 |
D |
PV. Đồng | T | ||
| 22317 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
28 |
D |
PV. Đồng | T | ||
| 22318 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
29 |
D |
PV. Đồng | T | ||
| 22319 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
30 |
D |
PV. Đồng | T | ||
| 22320 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
31 |
D |
PV. Đồng | T |
