| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22321 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
32 |
D |
PV. Đồng | T | ||
| 22322 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
33 |
D |
PV. Đồng | N4 | ||
| 22323 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
11 |
E1 |
5,5m | T | ||
| 22324 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
13 |
E1 |
5,5m | T | ||
| 22325 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
28 |
H1 |
7,5m | T | ||
| 22326 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
29 |
H1 |
7,5m | T | ||
| 22327 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
30 |
H1 |
7,5m | T | ||
| 22328 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
14 |
H2 |
PV. Đồng | T | ||
| 22329 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
39 |
H2 |
7,5m | T | ||
| 22330 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
40 |
H2 |
7,5m | N3 | ||
| 22331 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
36 |
H2 |
7,5m | T | ||
| 22332 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
37 |
H2 |
7,5m | T | ||
| 22333 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
32 |
H2 |
7,5m | T | ||
| 22334 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
33 |
H2 |
7,5m | T | ||
| 22335 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
5 |
E2 |
5,5m | T | ||
| 22336 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
7 |
E2 |
5,5m | T | ||
| 22337 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
5 |
E1 |
5,5m | T | ||
| 22338 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
36 |
H1 |
7,5m | T | ||
| 22339 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
3 |
E1 |
5,5m | T | ||
| 22340 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
25 |
E1 |
7,5m | T | ||
| 22341 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
28 |
E1 |
7,5m | T | ||
| 22342 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
37 |
H1 |
7,5m | T | ||
| 22343 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
38 |
H1 |
7,5m | T | ||
| 22344 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
39 |
H1 |
7,5m | T | ||
| 22345 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
40 |
H1 |
7,5m | T | ||
| 22346 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
41 |
H1 |
7,5m | T | ||
| 22347 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
42 |
H1 |
7,5m | T | ||
| 22348 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
21 |
H2 |
7,5m | T | ||
| 22349 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
22 |
H2 |
7,5m | T | ||
| 22350 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
23 |
H2 |
7,5m | T |
