| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22351 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
24 |
H2 |
7,5m | T | ||
| 22352 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
25 |
H2 |
7,5m | T | ||
| 22353 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
26 |
H2 |
7,5m | T | ||
| 22354 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
27 |
H2 |
7,5m | T | ||
| 22355 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
28 |
H2 |
7,5m | T | ||
| 22356 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
29 |
H2 |
7,5m | T | ||
| 22357 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
30 |
H2 |
7,5m | T | ||
| 22358 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
31 |
H2 |
7,5m | T | ||
| 22359 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
34 |
H2 |
7,5m | T | ||
| 22360 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
35 |
H2 |
7,5m | T | ||
| 22361 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
01 |
B2.4 |
7,5m | N4 | ||
| 22362 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
02 |
B2.4 |
7,5m | T | ||
| 22363 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
03 |
B2.4 |
7,5m | T | ||
| 22364 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
04 |
B2.4 |
7,5m | T | ||
| 22365 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
05 |
B2.4 |
7,5m | T | ||
| 22366 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
06 |
B2.4 |
7,5m | T | ||
| 22367 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
07 |
B2.4 |
7,5m | T | ||
| 22368 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
08 |
B2.4 |
7,5m | T | ||
| 22369 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
09 |
B2.4 |
7,5m | T | ||
| 22370 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
10 |
B2.4 |
7,5m | T | ||
| 22371 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
11 |
B2.4 |
7,5m | T | ||
| 22372 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
12 |
B2.4 |
7,5m | T | ||
| 22373 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
13 |
B2.4 |
7,5m | T | ||
| 22374 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
14 |
B2.4 |
7,5m | T | ||
| 22375 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
15 |
B2.4 |
7,5m | T | ||
| 22376 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
16 |
B2.4 |
7,5m | T | ||
| 22377 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
17 |
B2.4 |
7,5m | T | ||
| 22378 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
18 |
B2.4 |
7,5m | T | ||
| 22379 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
19 |
B2.4 |
7,5m | T | ||
| 22380 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
27 |
B2.4 |
7,5m | T |
