| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22381 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
28 |
B2.4 |
7,5m | N4 | ||
| 22382 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
40 |
B2.4 |
5,5m | T | ||
| 22383 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
47 |
B2.4 |
5,5m | T | ||
| 22384 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
01 |
B2.6 |
7,5m | N4 | ||
| 22385 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
08 |
B2.6 |
7,5m | T | ||
| 22386 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
09 |
B2.6 |
7,5m | N4 | ||
| 22387 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
01 |
B2.7 |
7,5m | T | ||
| 22388 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
02 |
B2.7 |
7,5m | T | ||
| 22389 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
03 |
B2.7 |
7,5m | T | ||
| 22390 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
04 |
B2.7 |
7,5m | T | ||
| 22391 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
05 |
B2.7 |
7,5m | T | ||
| 22392 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
06 |
B2.7 |
7,5m | T | ||
| 22393 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
07 |
B2.7 |
7,5m | T | ||
| 22394 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
08 |
B2.7 |
7,5m | T | ||
| 22395 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
09 |
B2.7 |
7,5m | T | ||
| 22396 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
10 |
B2.7 |
7,5m | T | ||
| 22397 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
01 |
B2.9 |
7,5m | N4 | ||
| 22398 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
02 |
B2.9 |
7,5m | T | ||
| 22399 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
03 |
B2.9 |
7,5m | T | ||
| 22400 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
04 |
B2.9 |
7,5m | T | ||
| 22401 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
05 |
B2.9 |
7,5m | T | ||
| 22402 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
06 |
B2.9 |
7,5m | T | ||
| 22403 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
07 |
B2.9 |
7,5m | T | ||
| 22404 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
08 |
B2.9 |
7,5m | T | ||
| 22405 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
09 |
B2.9 |
7,5m | T | ||
| 22406 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
10 |
B2.9 |
7,5m | T | ||
| 22407 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
11 |
B2.9 |
7,5m | T | ||
| 22408 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
12 |
B2.9 |
7,5m | T | ||
| 22409 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
13 |
B2.9 |
7,5m | T | ||
| 22410 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
14 |
B2.9 |
7,5m | T |
