| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22411 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
15 |
B2.9 |
7,5m | T | ||
| 22412 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
16 |
B2.9 |
7,5m | T | ||
| 22413 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
17 |
B2.9 |
7,5m | T | ||
| 22414 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
18 |
B2.9 |
7,5m | T | ||
| 22415 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
01 |
B2.11 |
7,5m | T | ||
| 22416 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
02 |
B2.11 |
7,5m | T | ||
| 22417 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
03 |
B2.11 |
7,5m | T | ||
| 22418 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
04 |
B2.11 |
7,5m | T | ||
| 22419 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
05 |
B2.11 |
7,5m | T | ||
| 22420 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
06 |
B2.11 |
7,5m | T | ||
| 22421 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
07 |
B2.11 |
7,5m | T | ||
| 22422 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
08 |
B2.11 |
7,5m | T | ||
| 22423 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
09 |
B2.11 |
7,5m | T | ||
| 22424 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
10 |
B2.11 |
7,5m | T | ||
| 22425 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
11 |
B2.11 |
7,5m | T | ||
| 22426 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
12 |
B2.11 |
7,5m | T | ||
| 22427 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
13 |
B2.11 |
7,5m | T | ||
| 22428 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
14 |
B2.11 |
7,5m | T | ||
| 22429 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
15 |
B2.11 |
7,5m | T | ||
| 22430 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
16 |
B2.11 |
7,5m | T | ||
| 22431 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
17 |
B2.11 |
7,5m | T | ||
| 22432 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
01 |
B2.12 |
7,5m | N3 | ||
| 22433 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
02 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 22434 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
03 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 22435 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
04 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 22436 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
05 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 22437 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
06 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 22438 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
07 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 22439 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
08 |
B2.12 |
7,5m | N3 | ||
| 22440 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
09 |
B2.12 |
5,5m | T |
