| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22441 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
10 |
B2.12 |
5,5m | T | ||
| 22442 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
11 |
B2.12 |
5,5m | T | ||
| 22443 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
12 |
B2.12 |
5,5m | T | ||
| 22444 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
13 |
B2.12 |
5,5m | T | ||
| 22445 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
14 |
B2.12 |
5,5m | T | ||
| 22446 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
15 |
B2.12 |
5,5m | T | ||
| 22447 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
16 |
B2.12 |
5,5m | T | ||
| 22448 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
17 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 22449 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
18 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 22450 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
19 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 22451 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
20 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 22452 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
21 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 22453 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
22 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 22454 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
23 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 22455 | Khu dân cư kho thiết bị phụ tùng An Đồn |
24 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 22456 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
192 |
G |
5,5m | T | ||
| 22457 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
193 |
G |
5,5m | T | ||
| 22458 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
4 |
A3 |
7,5m | Ngã 3 đâm vô | ||
| 22459 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
13 |
A3 |
7,5m | Ngã 3 đâm vô | ||
| 22460 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
3 |
A1 |
10,5m | T | ||
| 22461 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
4 |
A1 |
10,5m | T | ||
| 22462 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
5 |
A1 |
10,5m | T | ||
| 22463 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
6 |
A1 |
10,5m | T | ||
| 22464 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
7 |
A1 |
10,5m | T | ||
| 22465 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
8 |
A1 |
10,5m | T | ||
| 22466 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
1 |
B |
10,5m | N3 | ||
| 22467 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
9 |
B |
10,5m | T | ||
| 22468 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
10 |
B |
10,5m | T | ||
| 22469 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
11 |
B |
10,5m | T | ||
| 22470 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
12 |
B |
10,5m | T |
