| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22471 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
13 |
B |
10,5m | T | ||
| 22472 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
14 |
B |
10,5m | T | ||
| 22473 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
15 |
B |
10,5m | T | ||
| 22474 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
16 |
B |
10,5m | T | ||
| 22475 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
18 |
B |
10,5m | T | ||
| 22476 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
19 |
B |
10,5m | N3 | ||
| 22477 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
225 |
H |
10,5m | T | ||
| 22478 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
227 |
H |
10,5m | T | ||
| 22479 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
228 |
H |
10,5m | T | ||
| 22480 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
229 |
H |
10,5m | T | ||
| 22481 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
230 |
H |
10,5m | T | ||
| 22482 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
231 |
H |
10,5m | T | ||
| 22483 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
236 |
H |
10,5m | T | ||
| 22484 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
237 |
H |
10,5m | T | ||
| 22485 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
238 |
H |
10,5m | T | ||
| 22486 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
239 |
H |
10,5m | T | ||
| 22487 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
240 |
H |
10,5m | T | ||
| 22488 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
241 |
H |
10,5m | T | ||
| 22489 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
242 |
H |
10,5m | T | ||
| 22490 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
243 |
H |
10,5m | T | ||
| 22491 | Khu tái định cư Thọ Quang 1 |
244 |
H |
10,5m | N3 | ||
| 22492 | Khu tái định cư Thọ Quang 2 |
16 |
A |
5,5m | T | ||
| 22493 | Khu tái định cư Thọ Quang 2 |
27 |
A |
5,5m | T | ||
| 22494 | Khu tái định cư Thọ Quang 2 |
28 |
A |
5,5m | T | ||
| 22495 | Khu tái định cư Thọ Quang 2 |
36 |
A |
5,5m | T | ||
| 22496 | Khu tái định cư Thọ Quang 2 |
7 |
B |
5,5m | T | ||
| 22497 | Khu tái định cư Thọ Quang 2 |
42 |
B |
5,5m | T | ||
| 22498 | Khu tái định cư Thọ Quang 2 |
17 |
C |
10,5m | T | ||
| 22499 | Khu tái định cư Thọ Quang 2 |
21 |
C |
10,5m | T | ||
| 22500 | Khu tái định cư Thọ Quang 2 |
22 |
C |
10,5m | T |
