| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22501 | Khu tái định cư Thọ Quang 2 |
15 |
D |
10,5m | T | ||
| 22502 | Khu tái định cư Thọ Quang 2 |
16 |
D |
10,5m | T | ||
| 22503 | Khu tái định cư Thọ Quang 2 |
4 |
B1 |
10,5m*2 | T | ||
| 22504 | Khu tái định cư Thọ Quang 2 |
5 |
B1 |
10,5m*2 | T | ||
| 22505 | Khu tái định cư Thọ Quang 2 |
6 |
B1 |
10,5m*2 | T | ||
| 22506 | Khu tái định cư Thọ Quang 2 |
7 |
B1 |
10,5m*2 | T | ||
| 22507 | Khu tái định cư Thọ Quang 2 |
10 |
A |
Yết Kiêu | T | ||
| 22508 | Khu tái định cư Thọ Quang 2 |
11 |
A |
Yết Kiêu | T | ||
| 22509 | Khu tái định cư Thọ Quang 2 |
12 |
A |
Yết Kiêu | T | ||
| 22510 | Khu tái định cư Thọ Quang 2 |
13 |
A |
Yết Kiêu | T | ||
| 22511 | Khu tái định cư Thọ Quang 2 |
14 |
A |
Yết Kiêu | T | ||
| 22512 | Khu tái định cư Thọ Quang 2 |
15 |
A |
Yết Kiêu | T | ||
| 22513 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
18 |
B2-6 |
5,5m | N3 | ||
| 22514 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
24 |
B2-7 |
5,5m | N3 | ||
| 22515 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
13 |
B2-8 |
5,5m | N3 | ||
| 22516 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
15 |
B2-9 |
5,5m | Ngã 3 đâm vô | ||
| 22517 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
16 |
B2-9 |
5,5m | Ngã 3 đâm vô | ||
| 22518 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
8 |
B2-10 |
5,5m | N3 | ||
| 22519 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
9 |
B2-10 |
5,5m | T | ||
| 22520 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
10 |
B2-10 |
5,5m | T | ||
| 22521 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
11 |
B2-10 |
5,5m | T | ||
| 22522 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
12 |
B2-10 |
5,5m | T | ||
| 22523 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
13 |
B2-10 |
5,5m | T | ||
| 22524 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
14 |
B2-10 |
5,5m | T | ||
| 22525 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
15 |
B2-10 |
5,5m | T | ||
| 22526 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
18 |
B2-10 |
5,5m | T | ||
| 22527 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
19 |
B2-10 |
5,5m | N3 | ||
| 22528 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
2 |
B2-1 |
5,5m | N3 | ||
| 22529 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
4 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 22530 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
5 |
B2-1 |
5,5m | T |
