| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22531 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
6 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 22532 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
7 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 22533 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
2 |
B2-2 |
5,5m | T | ||
| 22534 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
5 |
B2-2 |
5,5m | T | ||
| 22535 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
24 |
B2-2 |
5,5m | Ngã 3 đâm vô | ||
| 22536 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
25 |
B2-2 |
5,5m | T | ||
| 22537 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
10 |
B2-6 |
10,5m | T | ||
| 22538 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
11 |
B2-6 |
10,5m | T | ||
| 22539 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
30 |
B2-2 |
10,5m | N3 | ||
| 22540 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
3 |
B2-10 |
10,5m | T | ||
| 22541 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
4 |
B2-10 |
10,5m | T | ||
| 22542 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
5 |
B2-10 |
10,5m | T | ||
| 22543 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
7 |
B2-10 |
10,5m | N3 | ||
| 22544 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
8 |
B2-1 |
Ngô Quyền | T | ||
| 22545 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
9 |
B2-1 |
Ngô Quyền | T | ||
| 22546 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
10 |
B2-1 |
Ngô Quyền | T | ||
| 22547 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
11 |
B2-1 |
Ngô Quyền | T | ||
| 22548 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
12 |
B2-1 |
Ngô Quyền | T | ||
| 22549 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
13 |
B2-1 |
Ngô Quyền | T | ||
| 22550 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
35 |
B2-2 |
Ngô Quyền | T | ||
| 22551 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
36 |
B2-2 |
Ngô Quyền | T | ||
| 22552 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
37 |
B2-2 |
Ngô Quyền | T | ||
| 22553 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
38 |
B2-2 |
Ngô Quyền | T | ||
| 22554 | Khu dân cư Thọ Quang 3 |
39 |
B2-2 |
Ngô Quyền | T | ||
| 22555 | Vệt Dân cư phía sau mặt tiền đường Yết Kiêu |
17 |
B2-1 |
5,5m | N3 | ||
| 22556 | Vệt Dân cư phía sau mặt tiền đường Yết Kiêu |
16 |
B2-2 |
5,5m | N3 | ||
| 22557 | Khu tái định cư Khu công nghiệp An Đồn |
51 |
B2-1 |
7,5m | Ngã 3 đâm vô | ||
| 22558 | Khu tái định cư Khu công nghiệp An Đồn |
110 |
B2-3 |
7,5m | T | ||
| 22559 | Khu tái định cư Khu công nghiệp An Đồn |
113 |
B2-3 |
7,5m | T | ||
| 22560 | Khu tái định cư Khu công nghiệp An Đồn |
263 |
B2-4 |
7,5m | T |
