| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22561 | Khu tái định cư Khu công nghiệp An Đồn |
1 |
B4-1 |
7,5m | T | ||
| 22562 | Khu tái định cư Khu công nghiệp An Đồn |
2 |
B4-1 |
7,5m | T | ||
| 22563 | Khu tái định cư Khu công nghiệp An Đồn |
4 |
B4-1 |
7,5m | T | ||
| 22564 | Khu tái định cư Khu công nghiệp An Đồn |
26 |
B4-1 |
7,5m | T | ||
| 22565 | Khu tái định cư Khu công nghiệp An Đồn |
29 |
B4-1 |
7,5m | Ngã 3 đâm vô | ||
| 22566 | Khu tái định cư Khu công nghiệp An Đồn |
65 |
B4-1 |
7,5m | Ngã 3 đâm vô | ||
| 22567 | Khu tái định cư Khu công nghiệp An Đồn |
27 |
B4-1 |
7,5m | T | ||
| 22568 | Khu tái định cư Khu công nghiệp An Đồn |
62 |
B2-2 |
7,5m | T | ||
| 22569 | Khu tái định cư Khu công nghiệp An Đồn |
270 |
B2-4 |
7,5m | T | ||
| 22570 | Khu tái định cư Khu công nghiệp An Đồn |
271 |
B2-4 |
7,5m | T | ||
| 22571 | Khu tái định cư phục vụ giải tỏa nhà liền kề Phường Nại Hiên Đông |
1 |
B2-1 |
5,5m | N3 | ||
| 22572 | Khu tái định cư phục vụ giải tỏa nhà liền kề Phường Nại Hiên Đông |
10 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 22573 | Khu tái định cư phục vụ giải tỏa nhà liền kề Phường Nại Hiên Đông |
13 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 22574 | Khu tái định cư phục vụ giải tỏa nhà liền kề Phường Nại Hiên Đông |
18 |
B2-1 |
5,5m | N3 | ||
| 22575 | Khu tái định cư phục vụ giải tỏa nhà liền kề Phường Nại Hiên Đông |
14 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 22576 | Khu tái định cư phục vụ giải tỏa nhà liền kề Phường Nại Hiên Đông |
15 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 22577 | Khu tái định cư phục vụ giải tỏa nhà liền kề Phường Nại Hiên Đông |
5 |
B2-2 |
5,5m | T | ||
| 22578 | Khu tái định cư phục vụ giải tỏa nhà liền kề Phường Nại Hiên Đông |
1 |
B2-2 |
5,5m | N3 | ||
| 22579 | Khu tái định cư phục vụ giải tỏa nhà liền kề Phường Nại Hiên Đông |
2 |
B2-2 |
5,5m | T | ||
| 22580 | Khu tái định cư phục vụ giải tỏa nhà liền kề Phường Nại Hiên Đông |
7 |
B2-2 |
5,5m | T | ||
| 22581 | Khu tái định cư phục vụ giải tỏa nhà liền kề Phường Nại Hiên Đông |
11 |
B2-2 |
5,5m | T | ||
| 22582 | Khu tái định cư phục vụ giải tỏa nhà liền kề Phường Nại Hiên Đông |
16 |
B2-2 |
5,5m | T | ||
| 22583 | Khu tái định cư phục vụ giải tỏa nhà liền kề Phường Nại Hiên Đông |
19 |
B2-2 |
5,5m | N3 | ||
| 22584 | Khu tái định cư phục vụ giải tỏa nhà liền kề Phường Nại Hiên Đông |
8 |
B2-3 |
7,5m | T | ||
| 22585 | Khu tái định cư phục vụ giải tỏa nhà liền kề Phường Nại Hiên Đông |
9 |
B2-3 |
7,5m | N3 | ||
| 22586 | Khu tái định cư phục vụ giải tỏa nhà liền kề Phường Nại Hiên Đông |
1 |
B2-3 |
15,0m | T | ||
| 22587 | Khu tái định cư phục vụ giải tỏa nhà liền kề Phường Nại Hiên Đông |
2 |
B2-3 |
15,0m | N3 | ||
| 22588 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
38 |
B4 |
7,5m | Ngã 3 đâm vô | ||
| 22589 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
43 |
B4 |
7,5m | Ngã 3 đâm vô | ||
| 22590 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
47 |
B4 |
7,5m | T |
