| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23041 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
2 |
D11 |
7,5m | T | ||
| 23042 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
4 |
D11 |
7,5m | T | ||
| 23043 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
5 |
D11 |
7,5m | T | ||
| 23044 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
6 |
D11 |
7,5m | T | ||
| 23045 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
7 |
D11 |
7,5m | T | ||
| 23046 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
8 |
D11 |
7,5m | T | ||
| 23047 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
9 |
D11 |
7,5m | T | ||
| 23048 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
10 |
D11 |
7,5m | T | ||
| 23049 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
11 |
D11 |
7,5m | T | ||
| 23050 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
13 |
D11 |
7,5m | T | ||
| 23051 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
1 |
D16 |
7,5m | T | ||
| 23052 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
2 |
D16 |
7,5m | T | ||
| 23053 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
3 |
D16 |
7,5m | T | ||
| 23054 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
2 |
D17 |
7,5m | T | ||
| 23055 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
8 |
D7 |
7,5m | T | ||
| 23056 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
15 |
D7 |
7,5m | T | ||
| 23057 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
16 |
D7 |
7,5m | T | ||
| 23058 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
17 |
D7 |
7,5m | T | ||
| 23059 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
18 |
D7 |
7,5m | T | ||
| 23060 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
21 |
D7 |
7,5m | T | ||
| 23061 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
3 |
D1 |
7,5m | Ngã 3 đâm vô | ||
| 23062 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
11 |
D1 |
7,5m | Ngã 3 đâm vô | ||
| 23063 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
1 |
D2 |
7,5m | T | ||
| 23064 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
2 |
D3 |
7,5m | T | ||
| 23065 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
3 |
D3 |
7,5m | T | ||
| 23066 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
1 |
B1 |
10,5m (BT) | N3 | ||
| 23067 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
2 |
B1 |
10,5m (BT) | T | ||
| 23068 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
3 |
B1 |
10,5m (BT) | T | ||
| 23069 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
4 |
B1 |
10,5m (BT) | T | ||
| 23070 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
5 |
B1 |
10,5m (BT) | T |
