| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23071 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
6 |
B1 |
10,5m (BT) | T | ||
| 23072 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
7 |
B1 |
10,5m (BT) | T | ||
| 23073 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
8 |
B1 |
10,5m (BT) | T | ||
| 23074 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
9 |
B1 |
10,5m (BT) | N3 | ||
| 23075 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
2 |
C16 |
10,5m | T | ||
| 23076 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
3 |
C16 |
10,5m | T | ||
| 23077 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
4 |
C16 |
10,5m | T | ||
| 23078 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
5 |
C16 |
10,5m | T | ||
| 23079 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
6 |
C16 |
10,5m | T | ||
| 23080 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
2 |
C15 |
10,5m | T | ||
| 23081 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
3 |
C15 |
10,5m | T | ||
| 23082 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
4 |
C15 |
10,5m | T | ||
| 23083 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
5 |
C15 |
10,5m | T | ||
| 23084 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
6 |
C15 |
10,5m | T | ||
| 23085 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
3 |
C7 |
10,5m | T | ||
| 23086 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
4 |
C7 |
10,5m | T | ||
| 23087 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
5 |
C7 |
10,5m | T | ||
| 23088 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
3 |
C8 |
10,5m | T | ||
| 23089 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
4 |
C8 |
10,5m | T | ||
| 23090 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
5 |
C8 |
10,5m | T | ||
| 23091 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
7 |
C8 |
10,5m | T | ||
| 23092 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
8 |
C8 |
10,5m | T | ||
| 23093 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
14 |
C8 |
10,5m | T | ||
| 23094 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
15 |
C8 |
10,5m | T | ||
| 23095 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
26 |
C8 |
10,5m | T | ||
| 23096 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
31 |
C8 |
10,5m | T | ||
| 23097 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
5 |
C4 |
10,5m | T | ||
| 23098 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
21 |
C8 |
10,5m | T | ||
| 23099 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
6 |
D15 |
7,5m | T | ||
| 23100 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
7 |
D15 |
7,5m | T |
